SỰ CHỈ RÕ
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt. |
Kim loại nặng | 20ppm |
Tạp chất hữu cơ: | Dimethylaminopyridine ≤0,05% Penciclovir ≤0,50% Hợp chất liên quan đến Famciclovir A ≤0,20% Hợp chất liên quan đến Famciclovir A ≤0,60% Đồng phân N-7 của famciclovir ≤0,10% N-axetyl famciclovir ≤0,10% Deoxychlorofamciclovir ≤0,20% Propionyl famciclovir ≤0,15% 6-Chlorofamciclovir ≤0,15% 6-alkylaminofamciclovir ≤0,10% Bất kỳ tạp chất không xác định nào khác ≤0.10% Tổng tạp chất ≤1,0% |
Tổn thất khi sấy | .50,5% |
Dư lượng khi đánh lửa | .110,1% |
Dung môi dư | Metanol 3000ppm Ethyl axetat 5000ppm Methylene clorua ≤600ppm Cyclohexan 3880ppm |
xét nghiệm | 97.00~103.00% |
Cấu trúc phân tử:
Công thức phân tử: C8H11N5ồ3
Trọng lượng phân tử: 321.332
Sự miêu tả: Famciclovir là bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt. Nó chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes, đặc biệt là herpes zoster.
Ứng dụng: Famciclovir là thuốc kháng virus nucleoside thế hệ thứ hai, chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm virus herpes, đặc biệt là herpes zoster.
Đóng gói và lưu trữ: 20kg/trống hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Kho: Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng.
Đơn hàng tối thiểu: Một gói