SỰ CHỈ RÕ
Vẻ bề ngoài | Kết tinh màu trắng hoặc bột tinh thể |
xét nghiệm | 98.0~101.0% |
pH | 6.5~7.5 |
Trạng thái giải pháp (Truyền qua) | ≥95,0% |
Tổn thất khi sấy | .20% |
Dư lượng khi đánh lửa | .20% |
Clorua (Cl) | .04% |
sunfat (SO4) | .048% |
Kim loại nặng (Pb) | .001% |
Sắt (Fe) | .003% |
Amoni (NH4) | .02% |
Asen (dưới dạng As) | .0002% |
Axit amin khác | Không được phát hiện |
CẤU TRÚC PHÂN TỬ:
Công thức phân tử: C3H7KHÔNG2