SỰ CHỈ RÕ
Vẻ bề ngoài | Màu trắng, tinh thể, có vị ngọt. |
Nhận biết | A. Góc quay quang học cụ thể: +52,5°~+53,3°B. TLC: Tuân thủC. Xét nghiệm hóa học (kết tủa đỏ): Dương tính |
Độ chua hoặc độ kiềm | 6g mẫu 0,1mol/L NaOH<0,15ml |
Nước | Không quá 1,0% |
xét nghiệm | ≥99,5% |
Asen | Không quá 1ppm |
canxi | Không quá 200 trang/phút |
Chì trong đường | Không quá 0,5ppm |
clorua | Không quá 125 trang/phút |
sunfat | Không quá 200 trang/phút |
Sự xuất hiện của giải pháp | Dung dịch trong và không có màu đậm hơn so với dung dịch tham khảo Dung dịch Bari Bất kỳ màu trắng đục nào trong dung dịch đều không đậm hơn trong chất chuẩn |
sunfit | 15ppmSO2 |
Đường lạ, tinh bột hòa tan, dextrin | Đạt tiêu chuẩn |
Tro sunfat | Không quá 0,1% |
Chất gây sốt (dung dịch TAL 10%) | <0,125Eu/ml |
vi khuẩn | Không quá 800 đơn/g |
nấm mốc | Không quá 80 đơn/g |
Coliform | Không nên tìm thấy |
CẤU TRÚC PHÂN TỬ:
Công thức phân tử:C6H12ồ6